Dự án mạng cáp quang sử dụng Core với Access Switch Cisco 10G

Chủ đầu tư: Data center BIDV
Vị trí công trình: BIDV Sở III
Chi tiết dự án

Bảng yêu cầu thông số kỹ thuật Core Switch Cisco

Network Core Switch 10 GB   2 12 tháng
N3K-C3172PQ-10GE Nexus 3172P 48 x SFP+ and 6 QSFP+ ports 1  
N3K-BAS1K9 Nexus 3000 Base License 1  
N3K-C3064-ACC-KIT Nexus 3K/9K Fixed Accessory Kit 1  
NXA-FAN-30CFM-F Nexus 2K/3K/9K Single Fan, port side exhaust airflow 4  
NXOS-9.2.2 Nexus 9500, 9300, 3000 Base NX-OS Software Rel 9.2.2 1  
N2200-PAC-400W N2K/N3K AC Power Supply, Std airflow (port side exhaust) 2  
CAB-C13-C14-2M Power Cord Jumper, C13-C14 Connectors, 2 Meter Length 2  
GLC-TE 1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire 4  
SFP-10G-SR 10GBASE-SR SFP Module 10  
SFP-H10GB-CU3M 10GBASE-CU SFP+ Cable 3 Meter 1  
SW Distribution 5 12 tháng
WS-C2960X-24TD-L Catalyst 2960-X 24 GigE, 2 x 10G SFP+, LAN Base 1  
CAB-ACE AC Power Cord (Europe), C13, CEE 7, 1.5M 1  
SFP-10G-SR-S= 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class 2  
Cân bằng tải đường truyền 4 12 tháng
PEPLINK Balance 580 Thiết bị và phụ kiện Peplink BPL-580 1  
Cộng (Giá trị trước thuế) 
Thuế VAT 
Tổng Cộng (Giá trị sau thuế)

Bảng yêu cầu thông số kỹ thuật dây nhảy quang duplex

STT Nội dung Yêu cầu kỹ thuật Nhà thầu chào
I Dây nhảy quang duplex FC/FC   Cablexa
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Dây nhảy quang dạng duplex  
3.2 Có 2 đầu connector kiểu FC/FC  
3.3 Suy hao phản xạ  ≥ 50dB  
3.4 Suy hao tiếp xúc  ≤ 0,5dB  
3.5 Độ dài dây ≥ 15m  
3.6 Lực kéo Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N  
3.7 Nén Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N  
II Dây nhảy quang  duplex SC/FC    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Dây nhảy quang dạng duplex  
3.2 Có 2 đầu connector kiểu SC/FC  
3.3 Suy hao phản xạ ≥ 50dB  
3.4 Suy hao tiếp xúc ≤ 0,5dB  
3.5 Độ dài dây ≥ 15m  
3.6 Lực kéo Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N  
3.7 Nén Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N  
III Dây nhảy quang  duplex SC/SC    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Dây nhảy quang dạng duplex  
3.2 Có 2 đầu connector kiểu SC/SC  
3.3 Suy hao phản xạ ≥ 50dB  
3.4 Suy hao tiếp xúc ≤ 0,5dB  
3.5 Độ dài dây ≥ 15m  
3.6 Lực kéo Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N  
3.7 Nén Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N  
IV Dây nhảy quang  duplex LC/SC    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Dây nhảy quang dạng duplex  
3.2 Có 2 đầu connector kiểu LC/SC  
3.3 Suy hao phản xạ ≥ 50dB  
3.4 Suy hao tiếp xúc ≤ 0,5dB  
3.5 Độ dài dây ≥ 15m  
3.6 Lực kéo Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N  
3.7 Nén Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N  
V Dây nhảy quang  duplex LC/FC    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Dây nhảy quang dạng duplex  
3.2 Có 2 đầu connector kiểu LC/FC  
3.3 Suy hao phản xạ ≥ 50dB  
3.4 Suy hao tiếp xúc ≤ 0,5dB  
3.5 Độ dài dây ≥ 15m  
3.6 Lực kéo Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N  
3.7 Nén Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N  

Bảng yêu cầu thông số kỹ thuật Module quang 10Gbps

STT Nội dung Yêu cầu kỹ thuật Nhà thầu chào
I Module quang 10Gbps 40km   Cablexa
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
3.2 Bước sóng quang 1550nm   
3.3 Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) LC duplex  
3.4 Chuẩn giao diện:  10GBASE  
3.5 Tương thích với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.6 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 40km   
II Module quang 10Gbps 80km     
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
3.2 Bước sóng quang:  1550nm   
3.3 Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) LC duplex  
3.4 Chuẩn giao diện:  10GBASE  
3.5 Tương thích với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.6 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 80km   
III Module quang 10Gbps 120km     
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
3.2 Bước sóng quang 1550nm   
3.3 Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) LC duplex  
3.4 Chuẩn giao diện 10GBASE  
3.5 Tương thích với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.6 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 120km   

Bảng yêu cầu thông số kỹ thuật Module quang 10/100/1000 Mbps

STT Nội dung Yêu cầu kỹ thuật Nhà thầu chào
I Module quang 1 Gbps - T 100m RJ-45    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ Cisco/Cablexa
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Chuẩn giao diện 1000 Base-T  
3.2 Tương thích  với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.3 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 100 m   
II Module quang 10/100/1000 Mbps 20km    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
3.2 Bước sóng quang >1310nm   
3.3 Chuẩn kết nối cổng quang (Connector)  LC duplex  
3.4 Chuẩn giao diện  10/100/1000 Base  
3.5 Tương thích  với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.6 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 20km   
III Module quang 10/100/1000 Mbps 50 - 60 km    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
3.2 Bước sóng quang 1550nm   
3.3 Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) LC duplex  
3.4 Chuẩn giao diện 10/100/1000 Base  
3.5 Tương thích với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.6 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 50 - 60km   
IV Module quang 10/100/1000 Mbps 70-80km    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
3.1 Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
3.2 Bước sóng quang 1550nm   
3.3 Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) LC duplex  
3.4 Chuẩn giao diện 10/100/1000 Base  
3.5 Tương thích với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
3.6 Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) 70-80km   
V Module quang 10/100/1000 Mbps > 120km    
1 Nhà sản xuất, nước SX  Nêu rõ  
2 Mã hiệu Nêu rõ  
3 Thông số kỹ thuật    
  Sử dụng cho loại cáp quang Single Mode  
  Bước sóng quang 1550nm   
  Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) LC duplex  
  Chuẩn giao diện 10/100/1000 Base  
  Tương thích với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC  
  Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) > 120km   

Dự án thực hiện khác