Network Core Switch 10 GB | 2 | 12 tháng | |
N3K-C3172PQ-10GE | Nexus 3172P 48 x SFP+ and 6 QSFP+ ports | 1 | |
N3K-BAS1K9 | Nexus 3000 Base License | 1 | |
N3K-C3064-ACC-KIT | Nexus 3K/9K Fixed Accessory Kit | 1 | |
NXA-FAN-30CFM-F | Nexus 2K/3K/9K Single Fan, port side exhaust airflow | 4 | |
NXOS-9.2.2 | Nexus 9500, 9300, 3000 Base NX-OS Software Rel 9.2.2 | 1 | |
N2200-PAC-400W | N2K/N3K AC Power Supply, Std airflow (port side exhaust) | 2 | |
CAB-C13-C14-2M | Power Cord Jumper, C13-C14 Connectors, 2 Meter Length | 2 | |
GLC-TE | 1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire | 4 | |
SFP-10G-SR | 10GBASE-SR SFP Module | 10 | |
SFP-H10GB-CU3M | 10GBASE-CU SFP+ Cable 3 Meter | 1 | |
SW Distribution | 5 | 12 tháng | |
WS-C2960X-24TD-L | Catalyst 2960-X 24 GigE, 2 x 10G SFP+, LAN Base | 1 | |
CAB-ACE | AC Power Cord (Europe), C13, CEE 7, 1.5M | 1 | |
SFP-10G-SR-S= | 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class | 2 | |
Cân bằng tải đường truyền | 4 | 12 tháng | |
PEPLINK Balance 580 | Thiết bị và phụ kiện Peplink BPL-580 | 1 | |
Cộng (Giá trị trước thuế) | |||
Thuế VAT | |||
Tổng Cộng (Giá trị sau thuế) |
STT | Nội dung | Yêu cầu kỹ thuật | Nhà thầu chào |
I | Dây nhảy quang duplex FC/FC | Cablexa | |
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Dây nhảy quang | dạng duplex | |
3.2 | Có 2 đầu connector | kiểu FC/FC | |
3.3 | Suy hao phản xạ | ≥ 50dB | |
3.4 | Suy hao tiếp xúc | ≤ 0,5dB | |
3.5 | Độ dài dây | ≥ 15m | |
3.6 | Lực kéo | Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N | |
3.7 | Nén | Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N | |
II | Dây nhảy quang duplex SC/FC | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Dây nhảy quang | dạng duplex | |
3.2 | Có 2 đầu connector | kiểu SC/FC | |
3.3 | Suy hao phản xạ | ≥ 50dB | |
3.4 | Suy hao tiếp xúc | ≤ 0,5dB | |
3.5 | Độ dài dây | ≥ 15m | |
3.6 | Lực kéo | Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N | |
3.7 | Nén | Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N | |
III | Dây nhảy quang duplex SC/SC | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Dây nhảy quang | dạng duplex | |
3.2 | Có 2 đầu connector | kiểu SC/SC | |
3.3 | Suy hao phản xạ | ≥ 50dB | |
3.4 | Suy hao tiếp xúc | ≤ 0,5dB | |
3.5 | Độ dài dây | ≥ 15m | |
3.6 | Lực kéo | Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N | |
3.7 | Nén | Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N | |
IV | Dây nhảy quang duplex LC/SC | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Dây nhảy quang | dạng duplex | |
3.2 | Có 2 đầu connector | kiểu LC/SC | |
3.3 | Suy hao phản xạ | ≥ 50dB | |
3.4 | Suy hao tiếp xúc | ≤ 0,5dB | |
3.5 | Độ dài dây | ≥ 15m | |
3.6 | Lực kéo | Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N | |
3.7 | Nén | Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N | |
V | Dây nhảy quang duplex LC/FC | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Dây nhảy quang | dạng duplex | |
3.2 | Có 2 đầu connector | kiểu LC/FC | |
3.3 | Suy hao phản xạ | ≥ 50dB | |
3.4 | Suy hao tiếp xúc | ≤ 0,5dB | |
3.5 | Độ dài dây | ≥ 15m | |
3.6 | Lực kéo | Lúc trang bị là 200N và lúc xử dụng là 100N | |
3.7 | Nén | Tức thời là 500N và thường xuyên là 100N |
STT | Nội dung | Yêu cầu kỹ thuật | Nhà thầu chào |
I | Module quang 10Gbps 40km | Cablexa | |
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | |
3.2 | Bước sóng quang | 1550nm | |
3.3 | Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | |
3.4 | Chuẩn giao diện: | 10GBASE | |
3.5 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.6 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 40km | |
II | Module quang 10Gbps 80km | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | |
3.2 | Bước sóng quang: | 1550nm | |
3.3 | Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | |
3.4 | Chuẩn giao diện: | 10GBASE | |
3.5 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.6 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 80km | |
III | Module quang 10Gbps 120km | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | |
3.2 | Bước sóng quang | 1550nm | |
3.3 | Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | |
3.4 | Chuẩn giao diện | 10GBASE | |
3.5 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.6 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 120km |
STT | Nội dung | Yêu cầu kỹ thuật | Nhà thầu chào |
I | Module quang 1 Gbps - T 100m RJ-45 | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | Cisco/Cablexa |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Chuẩn giao diện | 1000 Base-T | |
3.2 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.3 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 100 m | |
II | Module quang 10/100/1000 Mbps 20km | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | |
3.2 | Bước sóng quang | >1310nm | |
3.3 | Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | |
3.4 | Chuẩn giao diện | 10/100/1000 Base | |
3.5 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.6 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 20km | |
III | Module quang 10/100/1000 Mbps 50 - 60 km | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | |
3.2 | Bước sóng quang | 1550nm | |
3.3 | Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | |
3.4 | Chuẩn giao diện | 10/100/1000 Base | |
3.5 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.6 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 50 - 60km | |
IV | Module quang 10/100/1000 Mbps 70-80km | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
3.1 | Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | |
3.2 | Bước sóng quang | 1550nm | |
3.3 | Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | |
3.4 | Chuẩn giao diện | 10/100/1000 Base | |
3.5 | Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | |
3.6 | Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | 70-80km | |
V | Module quang 10/100/1000 Mbps > 120km | ||
1 | Nhà sản xuất, nước SX | Nêu rõ | |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ | |
3 | Thông số kỹ thuật | ||
Sử dụng cho loại cáp quang | Single Mode | ||
Bước sóng quang | 1550nm | ||
Chuẩn kết nối cổng quang (Connector) | LC duplex | ||
Chuẩn giao diện | 10/100/1000 Base | ||
Tương thích | với thiết bị Switch Access trong dự án này và các thiết bị hiện có trên hệ thống của NPC | ||
Khoảng cách truyền cáp quang (Single-Mode) | > 120km |