Tin tức

Bảng giá dây nhảy quang 2025: So sánh OS2, OM2, OM3, OM4, OM5 và xu hướng triển khai

02/12/2025

Bảng giá dây nhảy quang năm 2025 có nhiều biến động đáng chú ý, chủ yếu liên quan đến chi phí vật liệu, tiêu chuẩn hiệu năng và nhu cầu triển khai hạ tầng tốc độ cao trong các trung tâm dữ liệu. Các dòng sản phẩm Singlemode (OS2) và Multimode (OM2/OM3/OM4/OM5) tiếp tục duy trì vai trò trọng tâm, tuy nhiên có sự thay đổi về mức giá giữa các phân khúc do yêu cầu về suy hao, vỏ LSZH và độ tin cậy kết nối.

Năm 2025, các thương hiệu như Cablexa, Commscope và OEM tập trung tối ưu hóa mức giá theo độ dài, loại connector (LC, SC), mode (Simplex/Duplex) và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn TIA-568-D, IEEE 802.3. Chính vì vậy, việc cập nhật bảng giá theo từng chủng loại và phân khúc ứng dụng là cần thiết để tối ưu chi phí, đồng thời đảm bảo hiệu năng truyền dẫn và độ ổn định hệ thống.

Bài viết này tổng hợp bảng giá dây nhảy quang cập nhật mới nhất năm 2025, kèm theo phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, gợi ý lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu thực tế, cũng như khuyến nghị cho các hạ tầng campus, data center và hệ thống mạng doanh nghiệp.

Bối cảnh thị trường năm 2025 và vai trò của dây nhảy quang

Dây nhảy quang (fiber optic patch cord) tiếp tục là một thành phần trọng yếu trong hạ tầng truyền dẫn của doanh nghiệp, từ hệ thống campus, tòa nhà văn phòng cho đến trung tâm dữ liệu (data center). Năm 2025 chứng kiến tốc độ tăng trưởng mạnh của các ứng dụng tốc độ cao (10G/25G/40G/100G) và sự dịch chuyển sang kiến trúc spine-leaf với mật độ cổng lớn.

Trong bối cảnh đó, dây nhảy quang đóng vai trò quyết định đến:
  • Tổn hao tín hiệu (insertion loss – IL)
  • Độ tin cậy kết nối
  • Khả năng mở rộng hệ thống
  • Tính tương thích với transceiver
  • Tổng chi phí sở hữu (TCO)
Thị trường năm 2025 yêu cầu sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, suy hao thấp, cấu trúc ổn định, vật liệu LSZH, đáp ứng nhu cầu tốc độ cao và mật độ cổng lớn.

Kéo theo đó, bảng giá dây nhảy quang năm 2025 có những thay đổi đáng chú ý, đặc biệt giữa các dòng Singlemode (OS2) và Multimode (OM3/OM4/OM5).
Bảng giá dây nhảy quang 2025: So sánh OS2, OM2, OM3, OM4, OM5 và xu hướng triển khai

Các tiêu chuẩn kỹ thuật ảnh hưởng đến giá dây nhảy quang năm 2025

Năm 2025, phần lớn dây nhảy quang trên thị trường doanh nghiệp tuân theo các tiêu chuẩn:
  • TIA/EIA-568-D
  • ISO/IEC 11801
  • IEC 61754 (connector)
  • IEC 60754, IEC 61034 (LSZH)
  • IEEE 802.3 (speed)
Các yếu tố kỹ thuật có tác động trực tiếp đến giá gồm:

Chuẩn sợi quang

Loại Tiêu chuẩn Băng thông Mục đích
Singlemode OS2 Rất cao 10–40 km
Multimode OM2 Trung bình 1–10G
Multimode OM3 Cao 10–40G
Multimode OM4 Rất cao 40–100G
Wideband OM5 Rất cao + SWDM 40–100G

Loại đầu nối (connector type)

Loại Đặc điểm Chi phí
LC Ferrule 1.25mm Cao
SC Ferrule 2.5mm Trung bình
MPO/MTP 12/24/48 fibers Rất cao

Kiểu cấu trúc

Cấu trúc Mô tả Ứng dụng
Simplex 1 sợi GPON
Duplex 2 sợi Ethernet
Multi-fiber 12–48 Data center

Vật liệu vỏ

Vật liệu Mức an toàn Chi phí
PVC Trung bình Thấp
LSZH Cao Trung bình
Armored Cao Cao

Mức suy hao đầu nối
Các mức phổ biến:
  • ≤0.3 dB (premium)
  • ≤0.5 dB (standard)
  • Suy hao càng thấp, giá càng cao.

Bảng giá tham khảo dây nhảy quang năm 2025 theo phân khúc

Lưu ý: Giá dưới đây là mức trung bình tham khảo từ thị trường, có thể thay đổi theo thương hiệu, độ dài, loại connector và thời điểm.

3.1. Singlemode OS2 – Giá tham khảo 2025
Loại Đầu Dài Giá
OS2 Duplex LC-LC 1m 55.000 – 80.000
OS2 Duplex LC-SC 1m 60.000 – 90.000
OS2 Duplex SC-SC 1m 45.000 – 70.000
Đặc điểm:
  • Giá ổn định
  • Ứng dụng campus, backbone
  • Tốc độ 10G–40G
3.2. Multimode OM2 – Giá tham khảo 2025
Loại Đầu Dài Giá
OM2 Duplex LC-LC 1m 70.000 – 95.000
OM2 Duplex LC-SC 1m 75.000 – 110.000

3.3. Multimode OM3 – Giá tham khảo 2025
Loại Đầu Dài Giá
OM3 Duplex LC-LC 1m 95.000 – 135.000
OM3 Duplex SC-SC 1m 80.000 – 120.000

3.4. Multimode OM4 – Giá tham khảo 2025
Loại Đầu Dài Giá
OM4 Duplex LC-LC 1m 130.000 – 180.000
OM4 Duplex LC-SC 1m 140.000 – 200.000
Ứng dụng:
  • Data center tốc độ cao
  • Khoảng cách ngắn
3.5. Multimode OM5 – Giá tham khảo 2025
Loại Đầu Dài Giá
OM5 Duplex LC-LC 1m 180.000 – 260.000
Đặc điểm:
  • Hỗ trợ SWDM
  • 40/100G
3.6. MPO/MTP – Giá tham khảo 2025
Loại Fiber Dài Giá
MPO 12F SM/MM 3m 1.200.000 – 1.900.000
MPO 24F SM/MM 3m 1.700.000 – 3.200.000
Ứng dụng:
  • Spine-leaf
  • High-density

4. Xu hướng giá năm 2025: phân tích từ góc nhìn thị trường

Thị trường năm 2025 có hai xu hướng rõ rệt:

4.1. Giá SM (OS2) giảm nhẹ
Nguyên nhân:
  • Sản lượng tăng
  • Cạnh tranh giữa nhà cung cấp
  • Ứng dụng phổ biến nhưng đơn giản
4.2. Giá OM4, OM5 tăng hoặc giữ nguyên
Do:
  • Yêu cầu hiệu năng cao
  • Suy hao thấp
  • Chi phí produksi cao hơn
4.3. MPO/MTP tiếp tục đắt hơn dây duplex truyền thống
Lý do:
  • Multi-fiber
  • Gia công phức tạp
  • Vai trò trong system tốc độ cao

5. So sánh kỹ thuật: OS2 vs OM4 vs OM5

Thông số OS2 OM4 OM5
Bước sóng 1310/1550nm 850nm 850–953nm
Ứng dụng 10–40G 40–100G 40–100G
Khoảng cách 10–40 km 100–150m 100–150m
Băng thông Rất cao Cao Rất cao
Giá Thấp Trung bình Cao
Kết luận:
  • OS2: triển khai backbone
  • OM4/OM5: triển khai data center

6. Các yếu tố ảnh hưởng chi phí sở hữu (TCO)

Khi đánh giá dây nhảy quang, doanh nghiệp nên xem xét:
  • Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX)
  • Chi phí vận hành dài hạn (OPEX)
  • Khả năng thay thế và mở rộng
  • Rủi ro downtime
  • Sự tương thích thiết bị
Trong nhiều trường hợp, giải pháp giá rẻ có TCO cao hơn do:
  • Suy hao lớn → lỗi truyền dẫn
  • Không đạt tiêu chuẩn → phải thay thế
  • Gây downtime → mất doanh thu
7. Khuyến nghị lựa chọn dây nhảy quang năm 2025 theo ứng dụng
✔️ Tòa nhà – Campus
Nên dùng:
  • OS2 LC-LC Duplex 1–5m
  • Ưu điểm:
  • Giá thấp
  • Chạy xa
  • Tương lai scale tốt
✔️ Data center tốc độ cao
Nên dùng:
  • OM4/OM5 LC-LC Duplex
  • hoặc giải pháp MPO 12/24F
✔️ Mạng biên (edge network)
Nên dùng:
  • OM3/OM4
  • 10G – 40G
✔️ Hạ tầng cần tăng mật độ
  • Ưu tiên MPO/MTP
  • Mặc dù giá cao, nhưng hiệu quả tổng thể với hệ thống 40/100G là vượt trội.

8. Sai lầm phổ biến khi mua dây nhảy quang

Chọn sai mode
  • Không kiểm tra tiêu chuẩn suy hao
  • Ưu tiên giá thay vì TCO
  • Dùng dây không LSZH trong không gian kín
  • Thiếu đồng bộ connector với transceiver
Hệ quả:
  • Bit error
  • Không link
  • Tốc độ giảm
  • Downtime kéo dài

9. Xu hướng phát triển 2025–2027

Ba xu hướng chính:
  1. Tăng tỷ lệ sử dụng OM4/OM5
  2. Dịch chuyển sang MPO
  3. Giảm phụ thuộc vào dây quang bằng AOC/DAC
Tuy nhiên, patch cord vẫn là thành phần bắt buộc trong mọi hệ thống.

10. Lợi ích khi chuẩn hóa hệ thống patch cord doanh nghiệp

  • Tăng tính ổn định
  • Đảm bảo hiệu năng
  • Hạn chế downtime
  • Dễ audit
  • Giảm chi phí vận hành
Đặc biệt với hệ thống > 200 nodes, lợi ích này càng rõ rệt.

11. Kết luận thuật ngữ chuyên môn

OS2 phù hợp nhất cho:
  • Campus
  • Backbone
  • 10–40 km
OM4/OM5 phù hợp nhất cho:
  • Data center
  • 40/100G
  • Khoảng cách ngắn
MPO phù hợp nhất cho:
  • High-density
  • Spine-leaf
  • Scalability

12. Kết luận

Dây nhảy quang vẫn giữ vai trò quan trọng trong hạ tầng mạng doanh nghiệp năm 2025, bất chấp sự phát triển của AOC và DAC.

Việc lựa chọn đúng chủng loại không chỉ giúp tối ưu chi phí, mà còn đảm bảo độ tin cậy và khả năng mở rộng của hệ thống trong dài hạn.

Bảng giá năm 2025 có sự phân hóa rõ rệt theo:
  • Mode (OS2 vs OM4/OM5)
  • Loại connector
  • Mức suy hao
  • Mật độ triển khai
Doanh nghiệp cần cân nhắc hiệu năng – ngân sách – ứng dụng thay vì chỉ tập trung vào chi phí ban đầu.

Nếu hệ thống yêu cầu băng thông cao và truyền dẫn ổn định trên khoảng cách lớn, bạn có thể tham khảo thêm về dây nhảy quang Singlemode OS2 cho đường truyền xa và ổn định để có lựa chọn phù hợp nhất.

Nếu muốn nâng cấp hạ tầng mạng tốc độ cao, bạn có thể tìm hiểu thêm về dây nhảy quang Multimode OM3 – giải pháp kết nối 10G/40G ổn định cho Data Center để đảm bảo hiệu quả truyền dẫn.

Để nhận bảng giá chi tiết theo độ dài, loại connector và yêu cầu dự án, vui lòng liên hệ Netsystem.

Chúng tôi cung cấp:
  • Hỗ trợ tư vấn tiêu chuẩn
  • Đề xuất cấu hình tối ưu chi phí
  • Báo giá theo dự án
  • Giải pháp cho campus và data center
  • Tối ưu hạ tầng quang dựa trên dữ liệu kỹ thuật – không chỉ giá bán.
Các tin bài khác