Cổng đồng Copper Ports
|
1x10/100BASE-T RJ45 auto MDI/MDIX ports
|
Cổng quang Copper Interface | 1x100 Base-X SC/FC Slots |
Kiểu Optic Wavelength | RX:1310nm |
Khoảng cách Fiber Distance | 20km distance |
Cài đặt Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Đèn LED Indicator | Power Indicator: PWR(green). Network Indicator: Link(green) Fiber: Green |
ESD Protection | 6KV ESD |
Power nguồn Input | DC 5V |
Kích thước (W x D x H) | 42.3x 62.3 x 22mm |
Weight cân nặng | 0.1kg |
Speed tốc độ | 10/100Mbps |
Standards Compliance | IEEE802.3i 10 BASE-T IEEE802.3u 100 BASE-TX IEEE802.3x Flow Control IEEE802.3az EEE |
Temperature | Operating: -10~50 degrees C Storage: -15~70 degrees C |
Humidity | Operating: 5~90%, (non-condensing) Storage: 5~90% (non-condensing) |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
SFP module: Nó là gì và làm thế nào để chọn nó?
Mua module quang tương thích có hiệu quả chi phí hơn so với mođun chính hãng không?
Transceiver xịn của hãng và module quang của bên thứ 3: Chọn cái nào?
Việc sử dụng SFP của bên thứ 3 có làm mất hiệu lực bảo hành của thiết bị không?
Module quang multimode sẽ hoạt động trên cáp sợi quang singlemode?
Bạn có thực sự biết module quang 1000BASE-LH và 1000BASE-LX SFP không?