Cổng đồng Copper Ports
|
1 x 10/100/1000BASE-T RJ45 auto MDI/MDIX ports
|
Cổng quang Copper Interface | 1 x 1000 Base-X SC/FC Slots |
Kiểu Optic Wavelength | TX:1550nm RX:1310nm |
Khoảng cách Fiber Distance | From 550m to 120km distance |
Cài đặt Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Đèn LED Indicator | PWR TP LINK/ACT, 1000 Fiber LINK/ACT |
ESD Protection | 6KV ESD |
Power nguồn Input | DC 5V |
Kích thước (W x D x H) | 42.3x 62.3 x 22mm (W x D x H) |
Weight cân nặng | 0.2kg |
Speed tốc độ | 10/100/1000Mbps |
Address Table (Flow Control + Fiber-optic Cable) | 10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100m 100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100m 1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100m |
1000BASE-SX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m | |
1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable, providing long distance for 10/15/20/30/40/50/60/70/120km (vary on Fiber module) |
|
Standards Compliance | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX IEEE 802.3ab, 1000BASE-T IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Temperature | Operating: -10~50 degrees C Storage: -15~70 degrees C |
Humidity | Operating: 5~90%, (non-condensing) Storage: 5~90% (non-condensing) |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
SFP module: Nó là gì và làm thế nào để chọn nó?
Mua module quang tương thích có hiệu quả chi phí hơn so với mođun chính hãng không?
Transceiver xịn của hãng và module quang của bên thứ 3: Chọn cái nào?
Việc sử dụng SFP của bên thứ 3 có làm mất hiệu lực bảo hành của thiết bị không?
Module quang multimode sẽ hoạt động trên cáp sợi quang singlemode?
Bạn có thực sự biết module quang 1000BASE-LH và 1000BASE-LX SFP không?